Có 2 kết quả:

州長 zhōu zhǎng ㄓㄡ ㄓㄤˇ州长 zhōu zhǎng ㄓㄡ ㄓㄤˇ

1/2

Từ điển phổ thông

thống đốc một châu, thống đốc bang (Hoa Kỳ)

Từ điển Trung-Anh

(1) governor (of a province or colony)
(2) US state governor
(3) premier (Australian states)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

thống đốc một châu, thống đốc bang (Hoa Kỳ)

Từ điển Trung-Anh

(1) governor (of a province or colony)
(2) US state governor
(3) premier (Australian states)

Bình luận 0